Loading data. Please wait
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1 : specifications for pipes, fittings and the system
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2009-05-01
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Methods for visually assessing the effects of heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-036*NF EN ISO 580 |
Ngày phát hành | 2005-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems. Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications. Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-906*NF EN 1277 |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of resistance to external blows by the staircase method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-910*NF EN 1411 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of ring flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-913*NF EN ISO 13968 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems. Thermoplastics fittings. Test method for impact strength. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-927*NF EN 12061 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics fittings - Determination of ring stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-983*NF EN ISO 13967 |
Ngày phát hành | 2010-04-01 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals. Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications. Part 1 : vulcanized rubber. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-305-1*NF EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2 : thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-305-2*NF EN 681-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-038*NF EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Measurement of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-088*NF EN ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1 : specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P16-366-1*NF EN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P16-366-1*NF EN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |