Loading data. Please wait

NF P16-366-1*NF EN 14758-1+A1

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1 : specifications for pipes, fittings and the system

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2009-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P16-366-1*NF EN 14758-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1 : specifications for pipes, fittings and the system
Ngày phát hành
2009-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14758-1+A1:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T54-036*NF EN ISO 580 (2005-07-01)
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Methods for visually assessing the effects of heating
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-036*NF EN ISO 580
Ngày phát hành 2005-07-01
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T54-906*NF EN 1277 (1996-07-01)
Plastics piping systems. Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications. Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-906*NF EN 1277
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T54-910*NF EN 1411 (1996-04-01)
Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of resistance to external blows by the staircase method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-910*NF EN 1411
Ngày phát hành 1996-04-01
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T54-913*NF EN ISO 13968 (2008-12-01)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of ring flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-913*NF EN ISO 13968
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T54-927*NF EN 12061 (1999-05-01)
Plastics piping systems. Thermoplastics fittings. Test method for impact strength.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-927*NF EN 12061
Ngày phát hành 1999-05-01
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T54-983*NF EN ISO 13967 (2010-04-01)
Thermoplastics fittings - Determination of ring stiffness
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-983*NF EN ISO 13967
Ngày phát hành 2010-04-01
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-305-1*NF EN 681-1 (1996-12-01)
Elastomeric seals. Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications. Part 1 : vulcanized rubber.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-305-1*NF EN 681-1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-305-2*NF EN 681-2 (2000-12-01)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2 : thermoplastic elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-305-2*NF EN 681-2
Ngày phát hành 2000-12-01
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-038*NF EN ISO 1133 (1999-10-01)
Plastics. Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-038*NF EN ISO 1133
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T54-088*NF EN ISO 3126 (2005-09-01)
Plastics piping systems - Plastics components - Measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-088*NF EN ISO 3126
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 744 * NF EN 1055 * NF EN 12256 * NF EN ISO 472 * NF EN ISO 1043-1 * NF EN ISO 1167 * NF EN ISO 2505 * NF EN ISO 9969 * ISO 6259-3
Thay thế cho
NF EN 14758-1:200603 (P16-366-1)
Thay thế bằng
NF P16-366-1*NF EN 14758-1 (2012-05-01)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1 : specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn NF P16-366-1*NF EN 14758-1
Ngày phát hành 2012-05-01
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P16-366-1*NF EN 14758-1 (2012-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P16-366-1*NF EN 14758-1
Ngày phát hành 2012-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P16-366-1*NF EN 14758-1+A1*NF EN 14758-1:200603 (P16-366-1)
Từ khóa
Underground * Thermal resistance * Raw materials * Mechanical properties of materials * Marking * Water retention and flow works * Redevelopments * Water storage * Physical properties of materials * Pipe fittings * Pipelines * Geometry * Polypropylene * Refurbishment * Dimensions * Water supply and waste systems (buildings) * Properties * Pipes
Số trang
36