Loading data. Please wait

DIN 6815

Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
The standard contains rules for testing the radiation protection of medical X-ray equipment up to 300 kV.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6815
Tên tiêu chuẩn
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1319-1 (1995-01)
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1319-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2013-06)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-2 (2000-07)
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2008-12)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-6 (2009-05)
Terms in the field of radiological technique - Part 6: Diagnostic use of X-radiation in medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6857-1 (2009-01)
Radiation protection accessories for medical use of X-radiation - Part 1: Determination of shielding properties of unleaded or lead reduced protective clothing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6857-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 (2007-07)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005); German version EN 60601-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-1*VDE 0750-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3 (2008-12)
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008); German version EN 60601-1-3:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60627 (2006-03)
Diagnostic X-ray imaging equipment - Characteristics of general purpose and mammographic anti-scatter grids (IEC 60627:2001); German version EN 60627:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60627
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61267 (2009-01)
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics (IEC 61267:2005); German version EN 612167:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61267
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-4 (1999-02) * DIN 6800-2 (2008-03) * DIN 6809-7 (2003-10) * DIN 6818-1 (2004-08) * DIN 6844-3 (2006-12) * DIN 6867-10 (2013-01) * DIN 6868-4 (2007-10) * DIN 6868-151 (2010-03) * DIN 6868-152 (2013-06) * DIN 6868-162 (2013-06) * DIN V ENV 13005 (1999-06) * DIN EN 60601-2-54 (2010-05) * DIN EN 60731 (2010-06) * DIN EN 61674 (2011-02) * DIN IEC 61331-3 (2011-08) * DIN ISO 9236-1 (2007-08) * IEV 394 (2008-03) * MedPG (2002-08-07) * ProdSV 8 (1997-02-20) * RöV (2003-04-30) * QS-RL (2003-11-20) * SV-RL (2009-01-09)
Thay thế cho
DIN 6815 (2005-05)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 Berichtigung 1 (2005-11)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification, Corrigenda to DIN 6815:2005-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 (2011-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6815 Berichtigung 1 (2005-11)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification, Corrigenda to DIN 6815:2005-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 (2005-05)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 (1992-04)
Medical X-ray equipment up to 300 kV; rules for testing the radiation protection after installation, maintenance and modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815-2 (1978-09)
Radiation protection tests; rules for testing the radiation protection after installation of medical X-ray plants up to 300 kV
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815-2
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 (2013-06)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 (2011-08) * DIN 6815 (2003-08) * DIN 6815 (2000-07) * DIN 6815 (1990-07) * DIN 6815 (1987-07)
Từ khóa
Definitions * Dosimeters * Equipment safety * Erecting (construction operation) * Erection * Exposure-rate meters * Filtering * Inspection * Installations * Local doses * Mammography * Marking * Measurement * Measurement circuits * Measuring instruments * Measuring techniques * Medical equipment * Medical radiology * Medical sciences * Monitoring device * Monitoring ranges * Occupational safety * Operating load * Patient protection * Patients * Plant * Protection devices * Protection of persons * Radiation * Radiation action * Radiation hazards * Radiation meters * Radiation protection * Radiation protection measure * Radiation protection rules * Radiation shields * Radiators * Radiology * Repair * Rules * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Test pieces * Testing * Testing devices * Voltage * Voltage protection * Working places * X-ray * X-ray apparatus * X-ray equipment * X-ray plants * X-rays * Operating stations * Radiation sources * Stress * Projectors
Số trang
22