Loading data. Please wait
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics (IEC 61267:2005); German version EN 612167:2006
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2009-01-00
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731*CEI 60731 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments; part 1: general aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61223-1*CEI/TR2 61223-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers and/or semi-conductor detectors as used in X-ray diagnostic imaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61674*CEI 61674 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimetric instruments used for non-invasive measurement of X-ray tube voltage in diagnostic radiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61676*CEI 61676 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 1: Radiation characteristics production methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Sensitometry of screen/film systems for medical radiography - Part 3: Determination of sensitometric curve shape, speed and average gradient for mammography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9236-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics (IEC 61267:1994); German version EN 61267:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61267 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics (IEC 61267:2005); German version EN 612167:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61267 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation qualities to be used for radiological measurements; diagnostic primary X-radiation beyond the patient with out scatter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6872-1 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics (IEC 61267:1994); German version EN 61267:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61267 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |