Loading data. Please wait

DIN 6812

Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
This standard contains requirements for structural radiation protection of X-ray equipment for medical application with nominal voltages up to 300 kV. It applies in particular for dimensioning of structural radiation protection for persons staying in X-ray examination room or in neighboring areas during X-ray equipment is in operation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6812
Tên tiêu chuẩn
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-2 (2000-07)
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2008-12)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-6 (2009-05)
Terms in the field of radiological technique - Part 6: Diagnostic use of X-radiation in medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-6
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-8 (2000-12)
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-8
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6815 (2005-05)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6815
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 (2007-07)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005); German version EN 60601-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-1*VDE 0750-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3 (2008-12)
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008); German version EN 60601-1-3:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61331-2 (2006-08)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 2: Protective glass plates (IEC 61331-2:1994); German version EN 61331-2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61331-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-100 (2012-01) * DIN 6809-7 (2003-10) * DIN 6844-3 (2006-12) * DIN 6846-2 (2003-06) * RöV (2003-04-30) * StrlSchV (2001-07-20)
Thay thế cho
DIN 6812 (2010-02)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2011-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6812 Berichtigung 2 (2004-02)
Corrigenda to DIN 6812:2002-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 Berichtigung 1 (2003-01)
Corrigenda to DIN 6812:2002-06
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2013-06)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2010-02)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2002-06)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (1996-04)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (1985-05)
Medical X-ray equipment up to 300 kV; radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (1976-01)
Medical X-ray equipment up to 300 kV; radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2011-10) * DIN 6812 (2008-08) * DIN 6812 (2006-09) * DIN 6812 (2000-04) * DIN 6812 (1994-06) * DIN 6812 (1983-09)
Từ khóa
Abidance * Access * Aluminium * Bricks * Concretes * Construction materials * Construction requirements * Constructions * Definitions * Dental * Dentistry * Design * Dimensions * Dosage * Doses to the body * Erection * Ergonomics * Glass * Inspection * Installation * Iron * Layout * Lead shielding * Limits (mathematics) * Marking * Mathematical calculations * Medical equipment * Medical radiology * Medical sciences * Medical technology * Occupational safety * Planning * Plant * Plaster of Paris * Protective coat * Radiation * Radiation protection * Radiation protection area * Radiation protection measure * Radiation shields * Radiology * Radiotherapy * Range of protection * Ratings * Rooms * Rules * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Shields * Specification (approval) * Testing * Tomography * Workplace safety * X-ray * X-ray apparatus * X-ray plants
Số trang
43