Loading data. Please wait

DIN 6812

Medical X-ray equipment up to 300 kV - Radiation protection rules for installation

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
A revised edition of DIN 6812 became obligatory due to requirements in the latest version of the X-ray regulation issued by the german government.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6812
Tên tiêu chuẩn
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Radiation protection rules for installation
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-5 (2001-03)
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25430 (1991-02)
Thay thế cho
DIN 6812 (1996-04)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2000-04)
Thay thế bằng
DIN 6812 (2010-02)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6812 (2013-06)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2010-02)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules of construction for structural radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2002-06)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (1996-04)
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (1985-05)
Medical X-ray equipment up to 300 kV; radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (1976-01)
Medical X-ray equipment up to 300 kV; radiation protection rules for installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6812
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6812 (2000-04) * DIN 6812 (1994-06) * DIN 6812 (1983-09)
Từ khóa
Abidance * Access * Aluminium * Bricks * Concretes * Construction materials * Constructions * Design * Dosage * Doses to the body * Erection * Glass * Inspection * Installation * Iron * Layout * Lead shielding * Limits (mathematics) * Marking * Mathematical calculations * Medical radiology * Medical sciences * Occupational safety * Planning * Plant * Plaster of Paris * Protective coat * Radiation * Radiation protection * Radiation shields * Radiology * Ratings * Rooms * Rules * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Shields * Specification (approval) * Testing * X-ray * X-ray apparatus * X-ray plants
Số trang
26