Loading data. Please wait
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-05-00
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in the field of radiological technique - Part 5: Radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-1: Acceptance tests; Imaging performance of X-ray equipment for radiographic and radioscopic systems (IEC 61223-3-1:1999); German version EN 61223-3-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61223-3-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-4: Acceptance tests; Imaging performance of dental X-ray equipment (IEC 61223-3-4:2000); German version EN 61223-3-4:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61223-3-4 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 3: Protective clothing and protective devices for gonads (IEC 61331-3:1998); German version EN 61331-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61331-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray equipment up to 300 kV; rules for testing the radiation protection after installation, maintenance and modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6815 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6815 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6815 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray equipment up to 300 kV; rules for testing the radiation protection after installation, maintenance and modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6815 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection tests; rules for testing the radiation protection after installation of medical X-ray plants up to 300 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6815-2 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical X-ray equipment up to 300 kV - Rules for testing of radiation protection after installation, maintenance and essential modification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6815 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |