Loading data. Please wait
DIN 5035-7Artificial Lighting - Part 7: Lighting of interiors with visual displays work stations
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2004-08-00
| Office work place - Part 1: Space for the arrangement and use of office furniture; safety requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4543-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometry - Part 4: Measurement of luminaires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-4 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting; measurement and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting; special requirements for the lighting of single work-places in offices and similar rooms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-8 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiometric and photometric properties of materials; methods of measurement for photometric and spectral radiometric characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-3 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67530 |
| Ngày phát hành | 1982-01-00 |
| Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements; German version EN 12665:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12665 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements (ISO 9241-3:1992); German version EN 29241-3:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29241-3 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment (ISO 9241-6:1999); German version EN ISO 9241-6:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-6 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 7: Requirements for display with reflections (ISO 9241-7:1998); German version EN ISO 9241-7:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9241-7 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting of interiors; lighting of rooms with VDU work stations or VDU assisted workplaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-7 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting of interiors; lighting of rooms with VDU work stations or VDU assisted workplaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-7 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial Lighting - Part 7: Lighting of interiors with visual displays work stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-7 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |