Loading data. Please wait
Artificial lighting of interiors; lighting of rooms with VDU work stations or VDU assisted workplaces
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1988-09-00
Daylight in interiors; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5034-1 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; Concepts and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-1 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; Guide values for workplaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; hospital lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-3 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; special recommendations for lighting educational establishments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-4 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artifical lighting of interiors; measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; methods of measurement for photometric and spectral radiometric characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-3 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66233-1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDU work stations; perceptibility of characters on screens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-2 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations - Design of the work station | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-6 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Display work stations; ergonomical design of the work station; lighting and arrangement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66234-7 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67530 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial Lighting - Part 7: Lighting of interiors with visual displays work stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-7 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; lighting of rooms with VDU work stations or VDU assisted workplaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-7 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial Lighting - Part 7: Lighting of interiors with visual displays work stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-7 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |