Loading data. Please wait
DIN 5035-6Artificial lighting; measurement and evaluation
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-12-00
| Safety marking; concepts, principles and safety signs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
| Ngày phát hành | 1980-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of illuminating engineering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-3 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physics of radiation in the field of optics and illuminating engineering; efficiencies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-4 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometry; measurement of luminaires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-4 |
| Ngày phát hành | 1973-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometry; photometers; concepts, characteristics and their designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-6 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometry; classification of illuminance meters and luminance meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-7 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; tristimulus method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-6 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; measuring conditions for object colours | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; measuring conditions for light sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-8 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
| Ngày phát hành | 1978-07-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiometric and photometric properties of materials; methods of measurement for photometric and spectral radiometric characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-3 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colour rendering; general terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6169-1 |
| Ngày phát hành | 1976-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sports lighting; recommendations for the measurement of illumination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67526-4 |
| Ngày phát hành | 1978-06-00 |
| Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 97.220.10. Phương tiện thể thao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artifical lighting of interiors; measurement and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting - Part 6: Measurement and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting - Part 6: Measurement and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting; measurement and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artifical lighting of interiors; measurement and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |