Loading data. Please wait
Artificial lighting - Part 6: Measurement and evaluation
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2006-11-00
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry - Part 4: Measurement of luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-4 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photometry; classification of illuminance meters and luminance meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5032-7 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; measuring conditions for light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-8 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for physiological optics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5340 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour rendering; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6169-1 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31051 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines; German version EN 1837:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1837 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-41: Particular requirements for the safety of surgical luminaires and luminaires for diagnosis (IEC 60601-2-41:2000); German version EN 60601-2-41:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-41*VDE 0750-2-41 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discomfort glare in interior lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 117 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting of work places - Part 2: Outdoor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8995-2*CIE S 015/E |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting; measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting - Part 6: Measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting; measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artifical lighting of interiors; measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-6 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |