Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 2-41: Particular requirements for the safety of surgical luminaires and luminaires for diagnosis (IEC 60601-2-41:2000); German version EN 60601-2-41:2000
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2001-11-00
Medical electrical equipment - Part 2-41: Particular requirements for the safety of surgical luminaires and luminaires for diagnostic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-41*CEI 60601-2-41 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 1: fixed general purpose luminaires (IEC 60598-2-1:1979 + AMD 1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 9: photo and film luminaires (non-professional) (IEC 60598-2-9:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-9 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 25: Luminaires for use in clinical areas of hospitals and health care buildings (IEC 60598-2-25:1994 + Corrigendum 1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-25 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment A1 (IEC 60601-1:1988/A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A2 (IEC 60601-1:1988/A2:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A13 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment (IEC 60601-2-18:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-18 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1: Guidance for assessing fire hazard of electrotechnical products - Section 1: General guidance (IEC 60695-1-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light (ISO 9680:1993 including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section nine: photo and film luminaires (non-professional) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-9*CEI 60598-2-9 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 25: Luminaires for use in clinical areas of hospitals and health care buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-25*CEI 60598-2-25 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 2*CEI 60601-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-18*CEI 60601-2-18 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-41: Particular requirements for the safety of surgical luminaires and luminaires for diagnosis (IEC 60601-2-41:2000); German version EN 60601-2-41:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-41*VDE 0750-2-41 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |