Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises (IEC 60364-7-705:2006, modified); German implementation HD 60364-7-705:2007 + Corrigendum 1:2007
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2007-10-00
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-705*CEI 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and operation of electric fence equipment [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57131*DIN VDE 0131*VDE 0131 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.10. Trang bị điện dùng ngoài trời 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-3: Particular requirements - Luminaires for road and street lighting (IEC 60598-2-3:2002); German version EN 60598-2-3:2003, Corrigenda to DIN EN 60598-2-3 (VDE 0711-2-3):2003-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-3 Berichtigung 1*VDE 0711-2-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting; (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 + A1:2003, Corrigenda to DIN EN 60598-2-22 (VDE 0711-2-22):2003-06; CENELEC-Corrigendum December 2005 to EN 60598-2-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22 Berichtigung 1*VDE 0711-2-22 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2006); German version EN 62305-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-1*VDE 0185-305-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard (IEC 62305-3:2006, modified); German version EN 62305-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-3*VDE 0185-305-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures (IEC 62305-4:2006); German version EN 62305-4:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62305-4*VDE 0185-305-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences; Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist; German version HD 384.4.482 S1:1997 + Corrigendum 1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified); German version HD 384.5.52 S1:1995 + A1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-520*VDE 0100-520 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 534: Selection and erection of equipment - Devices for protection against overvoltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0100-534*VDE V 0100-534 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 55: Other equipment; Section 551: Low-voltage generating sets (IEC 60364-5-551:1994); German version HD 384.5.551 S1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-551*VDE 0100-551 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage installations - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment - Clause 559: Luminaires and lighting installations (IEC 60364-5-55:2001, Clause 559, modified); German implementation of HD 60364-5-559:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-559*VDE 0100-559 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 0705: Electrical installations of agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0100-0705*VDE V 0100-0705 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V; agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-705*VDE 0100-705 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low-voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 0705: Electrical installations of agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0100-0705*VDE V 0100-0705 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V; agricultural premises [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-705*DIN VDE 0100-705*VDE 0100-705 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with rated up to 1000 V; agricultural premises [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57100-705*VDE 0100-705 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V; agricultural and horticultural premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-705*VDE 0100-705 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |