Loading data. Please wait
Construction and operation of electric fence equipment [VDE Specification]
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1984-04-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety marking; safety sign W8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 Beiblatt 13 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lettering on technical products; type design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30640-1 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection system - General with regard to installation [VDE Guide] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57185-1*DIN VDE 0185-1*VDE 0185-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for the construction and the operation of electric fence equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57131*VDE 0131 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and operation of electric fence equipment [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57131*DIN VDE 0131*VDE 0131 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.10. Trang bị điện dùng ngoài trời 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for the construction and the operation of electric fence equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57131*VDE 0131 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |