Loading data. Please wait

IEC 60884-1*CEI 60884-1

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Applies to plugs and fixed or portable socket-outlets for a.c. only, with and without earthing contact, with a rated voltage above 50 V but not exceeding 440 V and a rated current not exceeding 32 A, intended for household and similar proposes, either, indoors or outdoors.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60884-1*CEI 60884-1
Tên tiêu chuẩn
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60884-1:2004*SABS IEC 60884-1:2004 (2004-03-17)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-1:2004*SABS IEC 60884-1:2004
Ngày phát hành 2004-03-17
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* GB 2099.1 (2008), MOD * JIS C 8282-1 (2007-01-20), MOD * JIS C 8282-1 (2010-02-22), MOD * OEVE/OENORM E 8684-1 (2010-03-01), IDT * OEVE/OENORM IEC 60884-1 (2005-09-01), MOD * OEVE/OENORM IEC 60884-1 (2005-02-01), MOD * PN-IEC 60884-1 (2006-04-06), IDT * SS-IEC 60884-1 (2004-03-22), IDT * GOST IEC 60884-1 (2013), IDT * STN IEC 60884-1 (2004-03-01), IDT * CSN IEC 60884-1 (2003-09-01), IDT * DS/IEC 60884-1 (2004-08-13), IDT * NEN 1020:1987 nl (1987-09-01), NEQ * SABS IEC 60884-1:2004 (2004-03-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-442*CEI 60050-442 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-442*CEI 60050-442
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 Edition 2.1*CEI 60529 Edition 2.1 (2001-02)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 Edition 2.1*CEI 60529 Edition 2.1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1639 (1974-11)
Wrought copper alloys; Extruded sections; Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1639
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2093 (1986-12)
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2093
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60112 (1979) * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60423 (1993-10) * IEC 60884-2-6 (1997-08) * IEC 60999-1 (1999-11) * IEC 61058 Reihe * ISO/IEC Guide 51 (1999) * ISO 1456 (1988-09) * ISO 2039-2 (1987-07) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1 (1994-12)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2 (1995-10)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1*CEI 60884-1 (1994-06)
Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1*CEI 60884-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23B/481/CDV (1996-03) * IEC 23B/630A/CDV (2001-03) * IEC 23B/658/FDIS (2002-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60884-1*CEI 60884-1 (1994-06)
Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1*CEI 60884-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1 (2002-06) * IEC 23B/658/FDIS (2002-03) * IEC 23B/630A/CDV (2001-03) * IEC 23B/630/CDV (2001-02) * IEC 23B/579A/CDV (1999-09) * IEC 23B/579/CDV (1999-05) * IEC 23B/481/CDV (1996-03) * IEC 60884-1 AMD 2 (1995-10) * IEC 23B/438/FDIS (1995-06) * IEC 60884-1 AMD 1 (1994-12) * IEC/DIS 23B(CO)190 (1994-07) * IEC/DIS 23B(CO)175 (1993-01) * IEC/DIS 23B(CO)178 (1992-12) * IEC/DIS 23B(CO)177 (1992-12) * IEC/DIS 23B(CO)176 (1992-10) * IEC/DIS 23B(CO)174 (1992-10) * IEC 60884-1 AMD 2 (1991-11) * IEC/DIS 23B(CO)153 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)151 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)150 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)148 (1991-03) * IEC 60884-1 AMD 1 (1988-06) * IEC 60884-1 (1987)
Từ khóa
Adapters * Ageing stability * Appliance cords * Cable couplings * Classification * Clearances * Definitions * Dielectric strength * Earth conductors * Earthing contacts * Electric appliances * Electric household appliance * Electric plugs * Electric sockets * Electric terminals * Electrical engineering * Household use * Inscription * Insulating resistance * Leakage paths * Moisture resistance * Plug-and-socket connection * Plugs * Protection against electric shocks * Resistance * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stationary * Surface sockets * Surface type * Testing * Thermal stability * Electrical safety
Số trang