Loading data. Please wait
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00
| Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60884-1:2004*SABS IEC 60884-1:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-03-17 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-442*CEI 60050-442 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 Edition 2.1*CEI 60529 Edition 2.1 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper alloys; Extruded sections; Mechanical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1639 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroplated coatings of tin; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2093 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |