Loading data. Please wait

IEC 60884-1*CEI 60884-1

Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements

Số trang: 205
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
Applies to plugs and fixed or portable socket-outlets for a.c. only, with and without earthing contact, with a rated voltage above 50 V but not exceeding 440 V and a rated current not exceeding 32 A, intended for household and similar purposes, either indoors or outdoors. The rated current is limited to 16 A maximum for fixed socket-outlets provided with screw-less terminals. Also applies to plugs incorporated in cord sets, to plugs and portable socket-outlets incorporated in cord extension sets, and to plugs and socket-outlets which are a component of an appliance.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60884-1*CEI 60884-1
Tên tiêu chuẩn
Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60884-1:1994*SABS IEC 60884-1:1994 (1995-07-24)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-1:1994*SABS IEC 60884-1:1994
Ngày phát hành 1995-07-24
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60884-1 (1995-07), IDT * JIS C 8282-1 (1999-07-20), MOD * JIS C 8282-1 (2003-03-20), MOD * OEVE/OENORM IEC 60884-1 (2000-03-01), MOD * OEVE/OENORM IEC 60884-1 (1999-05-01), MOD * PN-IEC 884-1 (1996-10-24), IDT * SS-IEC 60884-1 (1998-03-27), IDT * GOST R 51322.1 (1999), IDT * STN IEC 60884-1+A1+A2 (2000-04-01), IDT * SABS 1664:1996 (1996-05-02), NEQ * SABS IEC 60884-1:1994 (1995-07-24), IDT * JS 1044 (1996-01-01), IDT * SABS 1664:1996 (1996-05-02), NEQ * SABS IEC 60884-1:1994 (1995-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-1*CEI 60227-1 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-1*CEI 60227-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4*CEI 60227-4 (1992-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4*CEI 60227-4
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228A*CEI 60228A (1982)
Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60228A*CEI 60228A
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1*CEI 60245-1 (1985)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1*CEI 60245-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60320*CEI 60320 (1981)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320*CEI 60320
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670*CEI 60670 (1989-10)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670*CEI 60670
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1991-10)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60719*CEI 60719 (1992-03)
Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors and of rated voltages up to and including 450/750 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60719*CEI 60719
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1639 (1974-11)
Wrought copper alloys; Extruded sections; Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1639
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2039-2 (1987-07)
Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2039-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2093 (1986-12)
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2093
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5 (1979) * IEC 60228 (1978) * IEC 60245-4 (1980) * ISO 1456 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
IEC 60884-1*CEI 60884-1 (1987)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1*CEI 60884-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1 (1988-06)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 1: general requirements; amendment No. 1 to publication 884-1 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2 (1991-11)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 1: general requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 23B(CO)148 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)150 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)151 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)153 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)174 (1992-10) * IEC/DIS 23B(CO)175 (1993-01) * IEC/DIS 23B(CO)176 (1992-10) * IEC/DIS 23B(CO)177 (1992-12) * IEC/DIS 23B(CO)178 (1992-12)
Thay thế bằng
IEC 60884-1*CEI 60884-1 (2002-06)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1*CEI 60884-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60884-1*CEI 60884-1 (2002-06)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1*CEI 60884-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2 (1991-11)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 1: general requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1 (1988-06)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 1: general requirements; amendment No. 1 to publication 884-1 (1987)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1*CEI 60884-1 (1987)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1*CEI 60884-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1*CEI 60884-1 (1994-06)
Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1*CEI 60884-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 23B(CO)175 (1993-01) * IEC/DIS 23B(CO)178 (1992-12) * IEC/DIS 23B(CO)177 (1992-12) * IEC/DIS 23B(CO)176 (1992-10) * IEC/DIS 23B(CO)174 (1992-10) * IEC/DIS 23B(CO)153 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)151 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)150 (1991-03) * IEC/DIS 23B(CO)148 (1991-03)
Từ khóa
Adapters * Ageing stability * Appliance cords * Cable couplings * Classification * Clearances * Dielectric strength * Earth conductors * Earthing contacts * Electric appliances * Electric household appliance * Electric plugs * Electric sockets * Electric terminals * Electrical engineering * Electrical safety * Household use * Inscription * Insulating resistance * Leakage paths * Moisture resistance * Plug-and-socket connection * Plugs * Resistance * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stationary * Surface sockets * Surface type * Testing * Thermal stability * Protection against electric shocks
Số trang
205