Loading data. Please wait
Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số trang: 205
Ngày phát hành: 1994-06-00
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60884-1:1994*SABS IEC 60884-1:1994 |
Ngày phát hành | 1995-07-24 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-1*CEI 60227-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3*CEI 60227-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4*CEI 60227-4 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60228A*CEI 60228A |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320*CEI 60320 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60670*CEI 60670 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors and of rated voltages up to and including 450/750 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60719*CEI 60719 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys; Extruded sections; Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1639 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2039-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2093 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 1: general requirements; amendment No. 1 to publication 884-1 (1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 1: general requirements; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 1: general requirements; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1 AMD 2*CEI 60884-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes; part 1: general requirements; amendment No. 1 to publication 884-1 (1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |