Loading data. Please wait
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1989-10-00
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60670:1989*SABS IEC 60670:1989 |
Ngày phát hành | 1992-05-20 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60423*CEI 60423 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1*CEI 60669-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2039-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular requirements for flush mounting boxes for switches for household and similar fixed electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60670*CEI 60670 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60670-1*CEI 60670-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60670-1*CEI 60670-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular requirements for flush mounting boxes for switches for household and similar fixed electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60670*CEI 60670 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |