Loading data. Please wait

IEC 60670-1*CEI 60670-1

Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements

Số trang: 131
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60670-1*CEI 60670-1
Tên tiêu chuẩn
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 (2014-09)
Environmental testing - Part 2-75: Tests - Test Eh: Hammer tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60423*CEI 60423 (2007-08)
Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60423*CEI 60423
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 (1999-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 AMD 2*CEI 60529 AMD 2 (2013-08)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 2*CEI 60529 AMD 2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2014-02)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products (GWEPT)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 (2014-02)
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1 (2004-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60981 (2004-07) * ISO/IEC Guide 51 (2014-04)
Thay thế cho
IEC 60670-1 Corrigendum 1*CEI 60670-1 Corrigendum 1 (2003-02)
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670-1 Corrigendum 1*CEI 60670-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670-1 Edition 1.1*CEI 60670-1 Edition 1.1 (2011-07)
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670-1 Edition 1.1*CEI 60670-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670-1*CEI 60670-1 (2002-12)
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670-1*CEI 60670-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670-1 AMD 1*CEI 60670-1 AMD 1 (2011-03)
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670-1 AMD 1*CEI 60670-1 AMD 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23B/1176/FDIS (2014-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60670 AMD 1*CEI 60670 AMD 1 (1994-07)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670 AMD 1*CEI 60670 AMD 1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670 Edition 2.1*CEI 60670 Edition 2.1 (2002-07)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670 Edition 2.1*CEI 60670 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670-1 (2015-03) * IEC 23B/1176/FDIS (2014-11) * IEC 23B/1102/CDV (2013-05) * IEC 23B/1067/CD (2012-04) * IEC 23B/1045/CD (2011-12) * IEC 60670-1 Edition 1.1 (2011-07) * IEC 60670-1 AMD 1 (2011-03) * IEC 23B/981/FDIS (2010-11) * IEC 23B/931/CDV (2009-02) * IEC 23B/892/CD (2008-05) * IEC 60670-1 Corrigendum 1 (2003-02) * IEC 60670-1 (2002-12) * IEC 23B/681/FDIS (2002-08) * IEC 23B/637/CDV (2001-09) * IEC 23B/619/CDV (2000-07) * IEC/DIS 23B(CO)193 (1994-02) * IEC 60670 (1989-10) * IEC 60670 (1981)
Từ khóa
Classification systems * Contact safety devices * Definitions * Domestic * Domestic electrical installations * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Enclosures * Inspection * Installation equipment * Low voltage * Marking * Mechanical safety * Moisture resistance * Protection against electric shocks * Resistance * Specification (approval) * Stationary * Testing * Thermal stability
Mục phân loại
Số trang
131