Loading data. Please wait
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Số trang: 143
Ngày phát hành: 2011-07-00
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10: Guidance and test methods for the minimization of the effects of abnormal heat on electrotechnical products involved in fires - Section 2: Method for testing products made from non-metallic materials for resistance to heat using the ball pressure test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-1*CEI 61084-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-1 AMD 1*CEI 61084-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Cable trunking and ducting systems intended for mounting on walls or ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-1*CEI 61084-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2-2: Particular requirements; Cable trunking systems and cable ducting systems intended for underfloor and flushfloor installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-2*CEI 61084-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 4: Service poles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-4*CEI 61084-2-4 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable glands for electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62444*CEI 62444 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60670-1*CEI 60670-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60670-1*CEI 60670-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |