Loading data. Please wait
Cable glands for electrical installations
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2010-08-00
Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60423*CEI 60423 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable glands for electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62444*CEI 62444 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |