Loading data. Please wait

IEC 60670-1*CEI 60670-1

Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements

Số trang: 113
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
This part of IEC 60670 applies to boxes, enclosures and parts of enclosures (hereafter called "boxes" and "enclosures") for electrical accessories with a rated voltage not exceeding 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. intended for household or similar fixed electrical installations, either indoors or outdoors. This edition cancels and replaces the second edition of IEC 60670 published in 1989 and its amendment 1 (1994). This edition constitutes a technical revision.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60670-1*CEI 60670-1
Tên tiêu chuẩn
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C61-670-1*NF EN 60670-1 (2005-07-01), MOD
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-670-1*NF EN 60670-1
Ngày phát hành 2005-07-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60670-1 (2005-10), MOD * DIN EN 60670-1 (2014-01), MOD * ABNT NBR IEC 60670-1 (2005-04-29), IDT * ABNT NBR IEC 60670-1 (2014-03-17), IDT * 98/202332 DC (1998-05-18), IDT * BS EN 60670-1+A1 (2005-10-20), MOD * GB 17466.1 (2008), MOD * EN 60670-1 (2005-03), MOD * prEN 60670-1 (2003-08), MOD * C61-670-1PR, NEQ * JIS C 8462-1 (2007-01-20), MOD * JIS C 8462-1 (2012-07-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60670-1 (2005-12-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60670-1 (2009-07-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60670-1 (2014-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60670-1 (2003-10-01), MOD * PN-EN 60670-1 (2005-06-15), MOD * PN-EN 60670-1 (2007-08-30), MOD * SS-EN 60670-1 (2005-12-19), MOD * UNE-EN 60670-1 (2006-02-22), MOD * GOST R 50827.1 (2009), IDT * GOST 32126.1 (2013), IDT * STN EN 60670-1 (2005-11-01), MOD * SANS 60670-1:2003 (2003-08-01), IDT * CSN EN 60670-1 (2005-10-01), NEQ * DS/EN 60670-1 (2006-05-29), MOD * NEN-EN-IEC 60670-1:2005 en;fr (2005-07-01), MOD * SANS 60670-1:2003 (2003-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60423*CEI 60423 (1993-10)
Conduits for electrical purposes; outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60423*CEI 60423
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 (1995-08)
Fire hazard testing - Part 10: Guidance and test methods for the minimization of the effects of abnormal heat on electrotechnical products involved in fires - Section 2: Method for testing products made from non-metallic materials for resistance to heat using the ball pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60981*CEI 60981 (1989-07)
Extra-heavy duty rigid steel conduits for electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60981*CEI 60981
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 61084 Reihe
Thay thế cho
IEC 60670*CEI 60670 (1989-10)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670*CEI 60670
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670 AMD 1*CEI 60670 AMD 1 (1994-07)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670 AMD 1*CEI 60670 AMD 1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670 Edition 2.1*CEI 60670 Edition 2.1 (2002-07)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670 Edition 2.1*CEI 60670 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23B/681/FDIS (2002-08)
Thay thế bằng
IEC 60670-1*CEI 60670-1 (2015-03)
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670-1*CEI 60670-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60670-1*CEI 60670-1 (2015-03)
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670-1*CEI 60670-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670 Edition 2.1*CEI 60670 Edition 2.1 (2002-07)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670 Edition 2.1*CEI 60670 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670 AMD 1*CEI 60670 AMD 1 (1994-07)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670 AMD 1*CEI 60670 AMD 1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670*CEI 60670 (1989-10)
General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670*CEI 60670
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670*CEI 60670 (1981)
Particular requirements for flush mounting boxes for switches for household and similar fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60670*CEI 60670
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60670-1 (2002-12) * IEC 23B/681/FDIS (2002-08) * IEC 23B/637/CDV (2001-09) * IEC 23B/619/CDV (2000-07) * IEC/DIS 23B(CO)193 (1994-02)
Từ khóa
Classification systems * Contact safety devices * Definitions * Domestic * Domestic electrical installations * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Enclosures * Inspection * Installation equipment * Low voltage * Marking * Mechanical safety * Multilingual * Protection against electric shocks * Specification (approval) * Stationary * Testing
Mục phân loại
Số trang
113