Loading data. Please wait

NF C61-670-1*NF EN 60670-1

Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1 : general requirements

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2005-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C61-670-1*NF EN 60670-1
Tên tiêu chuẩn
Boxes and enclosures for electrical accessories for household and similar fixed electrical installations - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
2005-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60670-1:2005,IDT * EN 60670-1/AC:2007,IDT * EN 60670-1/AC:2010,IDT * CEI 60670-1:2002,MOD * CEI 60670-1/AC1:2003,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60423*CEI 60423 (1993-10)
Conduits for electrical purposes; outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60423*CEI 60423
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-030*NF EN 61140 (2002-06-01)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-030*NF EN 61140
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-775*NF EN 60068-2-75 (1998-02-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-775*NF EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 (2012-11)
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60068-2-75 * CEI 60112 * CEI 60529 * CEI 60695-2-11 * CEI 60695-10-2 * CEI 61032 * CEI 61084 * HD 214 S2 * NF C26-220 * NF EN 60423 * NF EN 60529 * NF EN 60695-2-11 * NF EN 61032 * DI 73/23/CE
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Thermal resistance * Electrical equipment * Dielectric strength * Tracking index * Strength of materials * Electrical insulation * Corrosion resistance * Marking * Ageing (materials) * Electrical safety * Specifications * Trials * Protection against electric shocks * Structuring * Earthing * Boxes * Electrical resistance * Product specification * Domestic electrical installations * Dimensions * Testing * Classification
Số trang
62