Loading data. Please wait

SANS 60884-1:2004*SABS IEC 60884-1:2004

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements

Số trang: 124
Ngày phát hành: 2004-03-17

Liên hệ
Applies to plugs and fixed or portable socket-outlets for a.c. only, with and without earthing contact, with a rated voltage above 50 V but not exceeding 440 V and a rated current not exceeding 32 A, intended for household and similar purposes, either indoors or outdoors. Applies also to plugs incorporated in cord sets,to plugs and portable socket-outlets incorporated in cord extension sets, and to plugs and socket-outlets which are a component of an appliance.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60884-1:2004*SABS IEC 60884-1:2004
Tên tiêu chuẩn
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2004-03-17
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60884-1 2002 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-442*CEI 60050-442 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-442*CEI 60050-442
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 (2012-11)
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30 * IEC 60068-2-32 * IEC 60112 * IEC 60227 (ALL PARTS) * IEC 60245 (ALL PARTS) * IEC 60417-2 * IEC 60423 * IEC 60529 * IEC 60695-2-10 * IEC 60695-2-11 * IEC 60884-2-6 * IEC 60999-1 * IEC 61032 * ISO 1456 * ISO 1639 * ISO 2039-2 * ISO 2081 * ISO 2093
Thay thế cho
SANS 60884-1:1994*SABS IEC 60884-1:1994
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-1:1994*SABS IEC 60884-1:1994
Ngày phát hành 1995-07-24
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 60884-1:2006*SABS IEC 60884-1:2006
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-1:2006*SABS IEC 60884-1:2006
Ngày phát hành 2006-11-15
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 60884-1:2006*SABS IEC 60884-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-1:2006*SABS IEC 60884-1:2006
Ngày phát hành 2006-11-15
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 60884-1:2004*SABS IEC 60884-1:2004*SANS 60884-1:1994*SABS IEC 60884-1:1994
Từ khóa
CONSTRUCTION * CORD EXTENSION SETS * CORD SETS * ELECTRIC CONNECTORS * ELECTRIC PLUGS * ELECTRIC SOCKETS * ELECTRICAL HOUSEHOLD APPLIANCES * ELECTRICAL SAFETY * Electric sockets * Electrical household appliances * Electric plugs * Protection against electric shocks * Electrical safety * Electric connectors * Construction
Số trang
124