Loading data. Please wait
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 + A1:2003
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-06-00
Safety marking - Part 1: Dimensions, distance of observation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002); German version EN 60073:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60073*VDE 0199 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; Chapter 56: Supplies for safety services (IEC 60364-5-56:1980, modified); German version HD 384.5.56 S1:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators (IEC 60073:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60285 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types (IEC 60896-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60896-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose lead-acid batteries (valve regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics, methods of test (IEC 61056-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61056-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60896-2*CEI 60896-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable lead-acid cells and batteries (valve-regulated types); part 1: general requirements, functional characteristics; methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61056-1*CEI 61056-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002 + A2:2008); German version EN 60598-2-22:1998 + A1:2003 + CENELEC-Cor. :2007 + A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002 + A2:2008); German version EN 60598-2-22:1998 + A1:2003 + CENELEC-Cor. :2007 + A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified + A1:2002); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified); German version EN 60598-2-22:1998 + Corrigendum 1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section twenty-two; luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1990, modified); german version EN 60598-2-22:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0711-222*VDE 0711-222 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:2014); German version EN 60598-2-22:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60598-2-22*VDE 0711-2-22 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |