Loading data. Please wait
IEC 60896-2*CEI 60896-2Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test Part 2: Valve regulated types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60896-2:1995*SABS IEC 60896-2:1995 |
| Ngày phát hành | 1996-11-05 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-486*CEI 60050-486 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60485*CEI 60485 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stationary lead-acid batteries. General requirements and methods of test. Part 1 : Vented types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60896-1*CEI 60896-1 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60896-21*CEI 60896-21 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60896-21*CEI 60896-21 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |