Loading data. Please wait

EN 62056-62

Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62056-62
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2002)
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C44-056-62*NF EN 62056-62 (2003-07-01), IDT
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62 : interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-056-62*NF EN 62056-62
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-62*CEI 62056-62 (2002-02), IDT
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-62*CEI 62056-62
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-62 (2003-01), IDT * BS EN 62056-62 (2002-07-18), IDT * SN EN 62056-62 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 62056-62 (2003-04-01), IDT * PN-EN 62056-62 (2003-06-15), IDT * SS-EN 62056-62 (2003-01-29), IDT * UNE-EN 62056-62 (2004-10-29), IDT * STN EN 62056-62 (2002-11-01), IDT * CSN EN 62056-62 (2004-07-01), IDT * DS/EN 62056-62 (2003-01-08), IDT * NEN-EN-IEC 62056-62:2002 en;fr (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 1377*ANSI C 12.19 (1997)
Standard for utility industry end device data tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1377*ANSI C 12.19
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61334-4-41 (1996-12)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification (IEC 61334-4-41:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61334-4-41
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-21 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-21
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-46 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol (IEC 62056-46:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-46
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-53 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-53
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-61 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-61
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 (1996-07)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-21*CEI 62056-21 (2002-05)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-21*CEI 62056-21
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-46*CEI 62056-46 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-46*CEI 62056-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-61*CEI 62056-61 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-61*CEI 62056-61
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-31 (2002) * IEC 62056-31 (1999-11) * IEC 62056-53 (2002-02)
Thay thế cho
prEN 62056-62 (2001-10)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-62
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62056-62 (2007-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-62
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62056-6-2 (2013-08)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM interface classes (IEC 62056-6-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-6-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-62 (2007-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-62
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-62 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-62
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-62 (2001-10)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-62
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-62 (2000-02)
IEC 62056-62: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface objects
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-62
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Classes * Companion specification for energy metering * COSEM * Counters * Currents * Data communication * Data elements * Data exchange * Data formats * Data link system * Data models * Data network * Data transfer * Data transmission * Data types * Definitions * Descriptions * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Electricity transmission * Electronic Data Interchange * Energy measurement * English language * Interfaces * Interfaces (data processing) * Interfaces of electrical connections * Load control * Measurement * Measuring instruments * Meter reading * Metering relay repeater * OBIS * Object * Object identification system * Object-oriented * Performance * PSTN * Public Switched Telephone Network * Specification (approval) * Structure * Tariff control * Tariff metering devices * Telecounters * Information exchange * Mechanical interfaces * Texture
Số trang