Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire (ISO 15630-1:2010); German version EN ISO 15630-1:2010
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2011-02-00
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6892-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of total carbon content; Combustion gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 437 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of manganese content; Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 629 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of sulphur content; Combustion titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 671 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of total silicon content; Reduced molybdosilicate spectrophotometric method; Part 1 : Silicon contents between 0,05 and 1,0 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4829-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determinaiton of total silicon content; reduced molybdosilicate spectrophotometric method; part 2: silicon contents between 0,01 and 0,05 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4829-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of sulfur content; infrared absorption method after combustion in an induction furnace | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4935 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; Determination of chromium content; Potentiometric or visual titration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4937 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of nickel content; gravimetric or titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4938 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of nickel content; Dimethylglyoxime spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4939 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of nickel content; Flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4940 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Determination of molybdenum content - Thiocyanate spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4941 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of vanadium content; N-BPHA spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4942 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of copper content; Flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4943 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Determination of nitrogen content; Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4945 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of copper content; 2,2'-Diquinolyl spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4946 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of vanadium content; Potentiometric titration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4947 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Bend test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7438 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; determination of niobium content; PAR spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9441 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of total carbon content; infrared absorption method after combustion in an induction furnace | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9556 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of vanadium content; flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9647 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; determination of aluminium content; flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9658 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of chromium content; flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10138 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of maganese content - Inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10278 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of titanium content; diantipyrylmethane spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10280 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1: Reinforcing bar, wire rod and wire (ISO 15630-1:2002); German version EN ISO 15630-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15630-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire (ISO 15630-1:2010); German version EN ISO 15630-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15630-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel - Reinforcing steel bars - Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-3 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing Steel; Reinforcing Steel Bar, Testings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-3 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel - Reinforcing steel fabric and wire - Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-5 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing Steel; Reinforcing Steel Fabrics, Testings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-5 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1: Reinforcing bar, wire rod and wire (ISO 15630-1:2002); German version EN ISO 15630-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15630-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |