Loading data. Please wait

EN 13355

Coating plants - Combines booths - Safety requirements

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13355
Tên tiêu chuẩn
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13355 (2005-03), IDT * BS EN 13355+A1 (2005-01-19), IDT * NF T35-007 (2005-04-01), IDT * SN EN 13355 (2005-03), IDT * OENORM EN 13355 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 13355/A1 (2008-12-01), IDT * PN-EN 13355 (2005-03-15), IDT * PN-EN 13355 (2006-11-23), IDT * SS-EN 13355 (2005-01-21), IDT * UNE-EN 13355 (2005-09-14), IDT * UNI EN 13355:2005 (2005-09-14), IDT * STN EN 13355 (2005-09-01), IDT * CSN EN 13355 (2005-10-01), IDT * DS/EN 13355 (2005-03-29), IDT * NEN-EN 13355:2005 en (2005-01-01), IDT * SFS-EN 13355:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 481 (1993-07)
Workplace atmospheres; size fraction definitions for measurement of airborne particles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 481
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 525 (1997-09)
Non-domestic direct gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 525
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981 (1996-12)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953 (1998-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-1 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-2 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12445 (2000-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12445
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12453 (2000-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12453
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12635 (2002-09)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12635
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12978 (2003-05)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety devices for power operated doors and gates - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12978
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478 (2001-12)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-2 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-3 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-4 (2004-12)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders (ISO 14122-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-1 (1997-03) * EN 746-2 (1997-03) * EN 1539 (2000-01) * prEN 12753 (1988-04) * prEN 14986 (2004-06) * EN 60079-0 (2004-03) * EN 60079-15 (2003-09) * EN 60529 (1991-10) * EN 61000-6-1 (2001-10) * EN 61000-6-3 (2001-10) * EN 61000-6-4 (2001-10) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11)
Thay thế cho
prEN 13355 (2004-08)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13355
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13355+A1 (2009-04)
Coating plants - Combined booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13355+A1 (2009-04)
Coating plants - Combined booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13355 (2004-12)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13355 (2004-08)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13355
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13355 (1998-09)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13355
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Booths * Cabins * Coating materials * Coating systems * Coatings * Definitions * Design * Drying chambers * Drying installations * Electrical safety * Explosion hazard * Explosion protection * Fire safety * Hazard removal * Hazards * Health hazards * Marking * Materials * Mechanical engineering * Noise measurements * Noise reduction * Occupational safety * Operating instructions * Paints * Radiation protection * Safety design * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Spray booths * Sprayers * Spraying equipment * Surface spread of flame * User information * Varnishes * Ventilation * Workpieces * Workplace safety * Presentations
Mục phân loại
Số trang
46