Loading data. Please wait

prEN 13355

Coating plants - Combines booths - Safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13355
Tên tiêu chuẩn
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13355 (1999-01), IDT * 98/715107 DC (1998-09-24), IDT * T35-007, IDT * OENORM EN 13355 (1998-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 525 (1997-09)
Non-domestic direct gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 525
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-2 (1997-03)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1012-1 (1996-04)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1953 (1995-05)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1953
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-1 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-2 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 2: Working platforms and gangways
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-3 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 3: Stairways, stepladders and guard-rails
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12437-4 (1996-06)
Safety of machinery - Permanent means of access to machines and industrial plants - Part 4: Fixed ladders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12437-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12445 (1996-06)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12445
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12453 (1996-06)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12453
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12635 (1996-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Procedure for the safe installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12635
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12978 (1997-07)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety devices - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12978
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (1986-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-1 (1987-02)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50054 (1998-07)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50057 (1998-07)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50057
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-1 * prEN 1539 (1998) * prEN 12215 (1998) * prEN 12433
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13355 (2004-08)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13355
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13355+A1 (2009-04)
Coating plants - Combined booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13355 (2004-12)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13355 (2004-08)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13355
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13355 (1998-09)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13355
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Booths * Coating materials * Coating systems * Coatings * Definitions * Design * Drying chambers * Drying installations * Electrical safety * Explosion protection * Fire safety * Hazard removal * Hazards * Marking * Materials * Mechanical engineering * Noise reduction * Occupational safety * Operating instructions * Paints * Radiation protection * Safety design * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Spray booths * Sprayers * Spraying equipment * Surface spread of flame * User information * Varnishes * Workpieces * Workplace safety * Presentations * Cabins
Mục phân loại
Số trang