Loading data. Please wait

EN 13355+A1

Coating plants - Combined booths - Safety requirements

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This document is applicable to combined booths for the application of organic liquid coating materials by an operator with maximum drying temperature of 100 °C and deals with all hazards significant for combined booths, when they are used as intended and under the conditions foreseen by the manufacturer (see clause 4). To the extent of this document, a combined booth is considered an assembly of the following equipment: forced ventilation by one or more fans, ventilation air heating system (e. g. heat exchanger or burner), power driven dampers, forced ventilation ducting, dry air filtering and/or wet air washing systems, automatic fire extinguishing equipment and additional specific electrical equipment, control and power circuits joined together for the spraying and drying process of liquid coating material in a space totally enclosed provided with forced ventilation, working pit, in special case. This document does not cover: a) booths for automatic spraying, powder spray booths, open booths, and portable heaters; b) design of the building foundations upon which a booth is installed; c) the civil engineering and building design where a booth is constructed as, or to use part of, a new or existing building; d) spraying equipment (see EN 1953), automatic devices for spraying systems like robots (see EN 775) or reciprocators or similar systems, conveyors, lifts and continuous handling equipment and systems (see EN 619). This document is not applicable to combined booths which are manufactured before the date of publication of this standard by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13355+A1
Tên tiêu chuẩn
Coating plants - Combined booths - Safety requirements
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13355 (2010-06), IDT * NF T35-007 (2009-05-01), IDT * SN EN 13355+A1 (2009-09), IDT * OENORM EN 13355 (2010-01-01), IDT * PN-EN 13355+A1 (2009-05-27), IDT * PN-EN 13355+A1 (2010-11-26), IDT * SS-EN 13355+A1 (2009-04-14), IDT * UNE-EN 13355+A1 (2009-12-16), IDT * UNI EN 13355:2009 (2009-09-03), IDT * STN EN 13355+A1 (2009-10-01), IDT * CSN EN 13355+A1 (2009-09-01), IDT * DS/EN 13355 + A1 (2009-06-15), IDT * NEN-EN 13355:2005+A1:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 13355 + A1:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 525 (1997-09)
Non-domestic direct gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 525
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981 (1996-12)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-1 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-2 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12445 (2000-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12445
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12453 (2000-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12453
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12635 (2002-09)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12635
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12753 (2005-05)
Thermal cleaning systems for exhaust gas from surface treatment equipment - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12753
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12978 (2003-05)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety devices for power operated doors and gates - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12978
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478 (2001-12)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462 (2005-02)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14986 (2007-02)
Design of fans working in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14986
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-2 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-1 (1997-03) * EN 746-2 (1997-03) * EN 1539 (2000-01) * EN 1953 (1998-09) * EN 60079-0 (2006-07) * EN 60079-15 (2005-10) * EN 60529 (1991-10) * EN 61000-6-1 (2007-01) * EN 61000-6-3 (2007-01) * EN 61000-6-4 (2007-01) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 13355 (2004-12)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13355/prA1 (2008-08)
Coating plants - Combined booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355/prA1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13355+A1 (2009-04)
Coating plants - Combined booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13355 (2004-12)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13355 (2004-08)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13355
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13355 (1998-09)
Coating plants - Combines booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13355
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13355/prA1 (2008-08)
Coating plants - Combined booths - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13355/prA1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Booths * Cabins * Coating materials * Coating systems * Coatings * Definitions * Design * Drying chambers * Drying installations * Electrical safety * Explosion hazard * Explosion protection * Fire safety * Hazard removal * Hazards * Health hazards * Marking * Materials * Mechanical engineering * Noise measurements * Noise reduction * Occupational safety * Operating instructions * Paints * Radiation protection * Safety design * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Spray booths * Sprayers * Spraying equipment * Surface spread of flame * User information * Varnishes * Ventilation * Workpieces * Workplace safety * Presentations
Mục phân loại
Số trang
47