Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Glazing works
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2015-08-00
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1960 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1961 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Roofing work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18338 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Work on back-ventilated curtain walling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18351 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Mounting of door and window hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; rebates; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; rebates; glazing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification; German version EN 1096-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005 + A1:2010 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing; German version EN 15651-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15651-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Glazing Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |