Loading data. Please wait

prEN 13331-1

Trench lining systems - Part 1: Product specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13331-1
Tên tiêu chuẩn
Trench lining systems - Part 1: Product specifications
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13331-1 (1998-11), IDT * 98/107936 DC (1998-09-21), IDT * P93-323-1, IDT * OENORM EN 13331-1 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 729-4 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-1 (1996-04)
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1562 (1997-06)
Founding - Malleable cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1562
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-3 (1995-09)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-1 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-3 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10155 (1993-06)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10155
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-1 (1994-03)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-2 (1997-08)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-1-1 (1997-04) * EN 10021 (1993-09) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13331-1 (2002-03)
Trench lining systems - Part 1: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13331-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13331-1 (2002-08)
Trench lining systems - Part 1: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13331-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13331-1 (2002-03)
Trench lining systems - Part 1: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13331-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13331-1 (1998-08)
Trench lining systems - Part 1: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13331-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Angular deviations * Building implements * Cable trenches * Civil engineering * Construction * Construction operations * Definitions * Design * Determinations * Dimensioning * Dimensions * Earthworks * Instruments * Lining appliances * Load measurement * Loadbearing horizontal timber sheeting * Materials * Mathematical calculations * Metals * Pits * Plates * Product data * Production * Quarries * Retaining walls * Safety engineering * Safety requirements * Service trenches * Sheet pilings * Sheeting * Sheeting works * Slopes * Specification (approval) * Statics * Struts * Supporting structures * Trench sheeting and bracing * Trenches * Workplace safety * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang