 
    Loading data. Please wait
 
                           prEN 13331-1
 prEN 13331-1Trench lining systems - Part 1: Product specifications
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2002-03-00
| Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-1 | 
| Ngày phát hành | 1996-04-00 | 
| Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 | 
| Ngày phát hành | 1992-04-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 9: Design of aluminium structures - Part 1-1: General rules - General rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1999-1-1 | 
| Ngày phát hành | 1998-05-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 | 
| Ngày phát hành | 2001-07-00 | 
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Temporary works equipment - Scaffolds - Part 2: Information on materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12811-2 | 
| Ngày phát hành | 2001-05-00 | 
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Temporary works equipment - Scaffolds - Part 3: Load testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12811-3 | 
| Ngày phát hành | 2000-10-00 | 
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 | 
| Ngày phát hành | 1991-02-00 | 
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Trench lining systems - Part 1: Product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13331-1 | 
| Ngày phát hành | 1998-08-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Trench lining systems - Part 1: Product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13331-1 | 
| Ngày phát hành | 2002-08-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Trench lining systems - Part 1: Product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13331-1 | 
| Ngày phát hành | 2002-08-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Trench lining systems - Part 1: Product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13331-1 | 
| Ngày phát hành | 2002-03-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Trench lining systems - Part 1: Product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13331-1 | 
| Ngày phát hành | 1998-08-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |