Loading data. Please wait
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2012-03-00
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1439 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440+A1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440/AC |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable composite cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14767 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14795 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14914 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1440 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1440 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1440 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1440 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); periodic requalification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1440 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories -Transportable refillable composite cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14767 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable composite cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14767 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14795 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14795 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14914 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14914 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |