Loading data. Please wait

EN 1440+A1

LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies procedures for periodic inspection and testing, for transportable refillable LPG cylinders with a water capacity from 0,5 l up to and including 150 l. This European Standard is applicable to the following: welded and brazed steel LPG cylinders with a specified minimum wall thickness (see EN 1442 and EN 12807 or the equivalent standard); welded steel LPG cylinders manufactured to an alternative design and construction" (see EN 14140:2003+A1 or the equivalent standard); NOTE This European Standard also applies to protected cylinders, see 5.3 and Annex G." welded aluminium LPG cylinders (see EN 13110 or the equivalent standard); composite LPG cylinders (see EN 14427 or the equivalent standard). This European Standard is intended to be applied to cylinders complying with RID/ADR (including pi marked cylinders) and also to existing non RID/ADR cylinder populations. This European Standard does not apply to cylinders permanently installed in vehicles.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1440+A1
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1440 (2012-06), IDT * NF M88-714 (2012-06-01), IDT * SN EN 1440+A1 (2012-06), IDT * OENORM EN 1440 (2012-05-15), IDT * PN-EN 1440+A1 (2012-05-24), IDT * SS-EN 1440+A1 (2012-03-16), IDT * UNE-EN 1440+A1 (2012-07-25), IDT * TS EN 1440+A1 (2014-07-12), IDT * UNI EN 1440:2012 (2012-04-24), IDT * STN EN 1440+A1 (2012-06-01), IDT * CSN EN 1440+A1 (2012-10-01), IDT * DS/EN 1440 + A1 (2012-05-03), IDT * NEN-EN 1440:2008+A1:2012 en (2012-03-01), IDT * SFS-EN 1440 + A1 (2014-02-14), IDT * SFS-EN 1440 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1439 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442 (2006-06) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 12816 (2010-12) * EN 13322-1 (2003-03) * EN 14140+A1 (2006-12) * EN 14427 (2004-05) * EN 14894 (2011-05) * EN 14912 (2005-12) * EN ISO 4624 (2003-05) * EN ISO 4628-3 (2003-09) * EN ISO 14245 (2010-06) * EN ISO 15995 (2010-06) * ISO 9162 (1989-11)
Thay thế cho
EN 1440 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440/FprA1 (2011-09)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440/FprA1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1440+A1 (2012-03)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2005-11)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (1996-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440/AC (1999-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14767 (2005-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable composite cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14767
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14795 (2005-11)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14795
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14914 (2005-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14914
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (2007-07)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (2005-07)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (2003-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (1995-11)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (1994-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440/FprA1 (2011-09)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440/FprA1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14767 (2005-06)
LPG equipment and accessories -Transportable refillable composite cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14767
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14767 (2003-08)
Transportable refillable composite cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14767
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14795 (2005-07)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14795
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14795 (2003-09)
Transportable refillable aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14795
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14914 (2005-09)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14914
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14914 (2004-03)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14914
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gas equipment * Compressed gases * Control method * Controllers * Defects * Definitions * Equipment * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Inspection * Leak tests * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Liquid gas tank * Marking * Mobile * Periodically * Pressure tests * Pressure vessels * Propane * Quality assurance * Recurrent * Refillable * Repairs * Repeat tests * Routine tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Safety valves * Soldered * Specification (approval) * Steels * Testing * Thickness * Visual inspection (testing) * Wall thicknesses * Welded * Welded structures
Số trang
45