Loading data. Please wait

prEN 1440

Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1440
Tên tiêu chuẩn
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1439 (1994-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); procedure for checking before, during and after refilling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1439
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1442 (1994-05) * ISO 8504
Thay thế cho
prEN 1440 (1994-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1440 (1996-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1440+A1 (2012-03)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2005-11)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (1996-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (1995-11)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (1994-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gases * Control method * Controllers * Defects * Definitions * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Inspection * Leak tests * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Pressure vessels * Propane * Repairs * Routine tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Steels * Testing * Visual inspection (testing) * Welded structures
Số trang