Loading data. Please wait

EN 1440

LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1440
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1440 (2006-03), IDT * BS EN 1440 (2005-12-21), IDT * NF M88-714 (2006-03-01), IDT * SN EN 1440 (2006-02), IDT * OENORM EN 1440 (2006-03-01), IDT * PN-EN 1440 (2006-03-15), IDT * SS-EN 1440 (2005-12-02), IDT * UNE-EN 1440 (2006-06-07), IDT * UNI EN 1440:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 1440 (2006-05-01), IDT * CSN EN 1440 (2006-07-01), IDT * DS/EN 1440 (2006-03-29), IDT * NEN-EN 1440:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 1440:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1439 (2005-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12816 (2001-01)
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12816
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442 (1998-02) * EN 13152 (2001-12) * EN 13153 (2001-12) * prEN 14894 (2004-03) * prEN 14912 (2005-09) * EN ISO 4628-3 (2003-09) * ISO 9162 (1989-11)
Thay thế cho
EN 1440 (1996-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440/AC (1999-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (2005-07)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1440 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1440+A1 (2012-03)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2005-11)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (1996-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440/AC (1999-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (2005-07)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (2003-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (1995-11)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1440 (1994-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1440
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gas equipment * Compressed gases * Control method * Controllers * Defects * Definitions * Equipment * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Inspection * Leak tests * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Periodically * Pressure tests * Pressure vessels * Propane * Recurrent * Refillable * Repairs * Repeat tests * Routine tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Steels * Testing * Visual inspection (testing) * Welded structures
Số trang
21