Loading data. Please wait

EN 1439

LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the procedures to be adopted when checking transportable refillable LPG cylinders before, during and after filling. This European Standard applies to transportable refillable LPG cylinders of water capacity from 0,5 l up to and including 150 l. This European Standard does not apply to cylinders permanently installed in vehicles, or to plant and filling equipment. This standard is applicable to the following: welded and brazed steel LPG cylinders with a specified minimum wall thickness (see EN 1442 and EN 12807 or an equivalent standard); welded steel LPG cylinders without specified minimum wall thickness (see EN 14140 or an equivalent standard); welded aluminium LPG cylinders (see EN 13110 or an equivalent standard); composite LPG cylinders (see EN 14427 or an equivalent standard). Specific requirements for different types of cylinders are detailed in Annex A, Annex B, Annex C and Annex D. NOTE Rejection limits for a particular type of protected cylinder are given in Annex G. This standard is intended to be applied to cylinders complying with RID/ADR (including pi marked cylinders) and also to existing non RID/ADR cylinder populations.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1439
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1439 (2008-06), IDT * BS EN 1439 (2008-03-31), IDT * NF M88-713 (2008-06-01), IDT * SN EN 1439 (2008-05), IDT * OENORM EN 1439 (2009-05-01), IDT * PN-EN 1439 (2008-03-31), IDT * SS-EN 1439 (2008-03-10), IDT * UNE-EN 1439 (2009-05-27), IDT * TS EN 1439 (2011-07-14), IDT * UNI EN 1439:2008 (2008-05-28), IDT * STN EN 1439 (2008-07-01), IDT * STN EN 1439 (2009-01-01), IDT * CSN EN 1439 (2008-09-01), IDT * DS/EN 1439 (2008-05-13), IDT * NEN-EN 1439:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN 1439 (2012-01-05), IDT * SFS-EN 1439:en (2008-10-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12816 (2001-01)
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12816
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2008-02) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 13952 (2003-04) * EN 14140 (2003-08) * EN 14427 (2004-05) * EN 14894 (2006-05)
Thay thế cho
EN 1439 (2005-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14763 (2005-09)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable composite cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14763
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14794 (2005-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14794
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14913 (2005-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14913
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1439 (2007-07)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1439
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1439 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1439 (2005-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1439 (1996-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14763 (2005-09)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable composite cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14763
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14794 (2005-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14794
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14913 (2005-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14913
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1439 (2007-07)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1439
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1439 (2005-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded and brazed steel Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinders - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1439
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1439 (2003-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1439
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1439 (1995-11)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1439
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1439 (1994-05)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG); procedure for checking before, during and after refilling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1439
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14763 (2005-04)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable composite cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14763
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14763 (2003-08)
Transportable refillable composite cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14763
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14794 (2005-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14794
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14794 (2003-09)
Transportable refillable aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14794
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14913 (2005-09)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14913
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14913 (2004-03)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14913
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bottles * Bottling * Butane * Checks * Compressed gases * Conditioning * Control method * Controllers * Cubical contents * Damage * Defects * Definitions * Equipment * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Mobile * Pressure vessels * Propane * Refillable * Rejection * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Setting-up conditions * Soldered * Specification (approval) * Steel cylinders * Steel drums * Steels * Testing * Verification * Volume * Welded * Welded structures
Số trang
33