Loading data. Please wait

EN 14913

LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; procedure for checking before, during and after filling

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14913
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; procedure for checking before, during and after filling
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14913 (2006-03), IDT * BS EN 14913 (2006-01-26), IDT * NF M88-755 (2006-03-01), IDT * SN EN 14913 (2006-03), IDT * OENORM EN 14913 (2006-03-01), IDT * PN-EN 14913 (2006-06-15), IDT * SS-EN 14913 (2005-12-28), IDT * UNE-EN 14913 (2006-10-31), IDT * UNI EN 14913:2007 (2007-03-22), IDT * STN EN 14913 (2006-08-01), IDT * CSN EN 14913 (2006-07-01), IDT * DS/EN 14913 (2006-02-27), IDT * NEN-EN 14913:2006 en (2006-01-01), IDT * SFS-EN 14913:en (2006-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12816 (2001-01)
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12816
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13952 (2003-04)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13952
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14140 (2003-08)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14140
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-7 (2000-01) * prEN 14894 (2006-01) * EN 14914 (2005-12)
Thay thế cho
prEN 14913 (2005-09)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14913
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1439 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1439 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14913 (2005-12)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14913
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14913 (2005-09)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction; Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14913
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14913 (2004-03)
Transportable refillable welded steel cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Alternative design and construction - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14913
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressed gas equipment * Compressed gases * Control method * Defects * Definitions * Design * Examination (quality assurance) * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Inspection * Leak tests * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Miniature fuses * Periodically * Pressure tests * Pressure vessels * Refillable * Repairs * Repeat tests * Routine tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Specification (approval) * Steels * Testing * Valves * Visual inspection (testing)
Số trang
14