Loading data. Please wait

EN 13952

LPG cylinders - Filling procedures

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13952
Tên tiêu chuẩn
LPG cylinders - Filling procedures
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13952 (2003-08), IDT * DIN EN 13952 (2006-05), IDT * BS EN 13952 (2003-05-21), IDT * NF M88-736 (2003-12-01), IDT * SN EN 13952 (2003-04), IDT * SN EN 13952 (2003-04), IDT * OENORM EN 13952 (2003-08-01), IDT * OENORM EN 13952 (2006-09-01), IDT * OENORM EN 13952/A1 (2005-11-01), IDT * PN-EN 13952 (2003-11-15), IDT * SS-EN 13952 (2003-06-06), IDT * UNE-EN 13952 (2003-11-14), IDT * TS EN 13952 (2009-06-29), IDT * UNI EN 13952:2006 (2006-07-20), IDT * STN EN 13952 (2004-01-01), IDT * CSN EN 13952 (2003-12-01), IDT * DS/EN 13952 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 13952:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 13952:en (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12816 (2001-01)
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12816
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1439 (1996-09) * EN 1440 (1996-09)
Thay thế cho
prEN 13952 (2002-10)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13952
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13952 (2003-04)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13952
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13952 (2002-10)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13952
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13952 (2000-10)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13952
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gases * Definitions * Electrostatic discharges * Equipment * Equipment safety * Examination (quality assurance) * Experts * Filling * Filling devices * Filling methods * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Maintenance * Minimum requirements * Organization * Pressure vessels * Propane * Qualifications * Quality * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Steps * Volume * Volumes
Số trang
7