Loading data. Please wait

prEN 13952

LPG cylinders - Filling procedures

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13952
Tên tiêu chuẩn
LPG cylinders - Filling procedures
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13952 (2001-01), IDT * 00/715213 DC (2000-10-16), IDT * M88-736PR, IDT * OENORM EN 13952 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1439 (1996-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (1996-09)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1442 (1998-02)
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1442
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12807 (1997-03)
Transportable refillable brazed steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12807
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12816 (2000-09)
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12816
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13110 (1997-12)
Transportable refillable welded aluminium cylinders for liquefied petroleum gas - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13110
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13952 (2002-10)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13952
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13952 (2003-04)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13952
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13952 (2002-10)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13952
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13952 (2000-10)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13952
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gases * Definitions * Equipment safety * Examination (quality assurance) * Experts * Filling * Filling devices * Filling methods * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Maintenance * Minimum requirements * Organization * Pressure vessels * Propane * Qualifications * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Steps * Volume * Volumes
Số trang
5