Loading data. Please wait

EN 14794

LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14794
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14794 (2005-12), IDT * BS EN 14794 (2005-11-25), IDT * NF M88-749 (2006-01-01), IDT * SN EN 14794 (2006-01), IDT * OENORM EN 14794 (2005-12-01), IDT * PN-EN 14794 (2005-12-15), IDT * SS-EN 14794 (2005-10-07), IDT * UNE-EN 14794 (2006-05-24), IDT * UNI EN 14794:2006 (2006-01-12), IDT * STN EN 14794 (2006-03-01), IDT * CSN EN 14794 (2006-05-01), IDT * DS/EN 14794 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 14794:2005 en (2005-10-01), IDT * SFS-EN 14794:en (2006-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12816 (2001-01)
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12816
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13952 (2003-04)
LPG cylinders - Filling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13952
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14795 (2005-07) * prEN 14894 (2004-03)
Thay thế cho
prEN 14794 (2005-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14794
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1439 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1439 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Procedure for checking LPG cylinders before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1439
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14794 (2005-10)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14794
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14794 (2005-05)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14794
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14794 (2003-09)
Transportable refillable aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14794
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Butane * Checks * Compressed gases * Control method * Defects * Definitions * Equipment object * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Pressure vessels * Propane * Refillable * Repeat tests * Routine tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing
Số trang
14