Loading data. Please wait
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-11-00
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12816 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and testing of LPG cylinder valves - Self closing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13152 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and testing of LPG cylinder valves - Manually operated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13153 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14795 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440+A1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14795 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14795 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14795 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |