Loading data. Please wait

EN 14795

LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14795
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14795 (2006-03), IDT * BS EN 14795 (2006-01-16), IDT * NF M88-750 (2006-02-01), IDT * SN EN 14795 (2006-02), IDT * OENORM EN 14795 (2006-03-01), IDT * PN-EN 14795 (2006-03-15), IDT * SS-EN 14795 (2005-12-02), IDT * UNE-EN 14795 (2006-06-14), IDT * UNI EN 14795:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 14795 (2006-06-01), IDT * CSN EN 14795 (2006-08-01), IDT * DS/EN 14795 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 14795:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 14795:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12816 (2001-01)
Transportable refillable steel and aluminium LPG cylinders - Disposal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12816
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13152 (2001-12)
Specification and testing of LPG cylinder valves - Self closing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13152
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13153 (2001-12)
Specification and testing of LPG cylinder valves - Manually operated
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13153
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14894 (2004-03) * prEN 14912 (2005-09)
Thay thế cho
prEN 14795 (2005-07)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14795
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1440 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1440+A1 (2012-03)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440 (2008-02)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14795 (2005-11)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14795
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14795 (2005-07)
LPG equipment and accessories - Transportable refillable aluminium cylinders for Liquefied Petroleum Gas (LPG) - Periodic inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14795
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14795 (2003-09)
Transportable refillable aluminium cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14795
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Butane * Capacity * Compressed gases * Defects * Definitions * Equipment safety * Error detection * Examination (quality assurance) * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Leak tests * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Marking * Mobile * Pressure tests * Pressure vessels * Propane * Recurrent * Refillable * Rejection * Repeat tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Test time-limits * Testing * Threads * Visual inspection (testing)
Số trang
14