Loading data. Please wait

EN 1440/FprA1

LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1440/FprA1
Tên tiêu chuẩn
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1440/A1 (2011-10), IDT * M88-714/A1PR, IDT * OENORM EN 1440/A1 (2011-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1440+A1 (2012-03)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1440+A1 (2012-03)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1440/FprA1 (2011-09)
LPG equipment and accessories - Periodic inspection of transportable refillable LPG cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1440/FprA1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Compressed gas equipment * Compressed gases * Control method * Controllers * Defects * Definitions * Equipment * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas technology * Gases * Inspection * Leak tests * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Liquid gas tank * Marking * Mobile * Periodically * Pressure tests * Pressure vessels * Propane * Quality assurance * Recurrent * Refillable * Repairs * Repeat tests * Routine tests * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Soldered * Specification (approval) * Steels * Testing * Thickness * Visual inspection (testing) * Wall thicknesses * Welded * Welded structures
Số trang
21