Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717

Erection of low voltage installations - Part 7-717: Requirements for special installations or locations - Mobile or transportable units (IEC 60364-7-717:2001, modified); German implementation of HD 60364-7-717:2004

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This part of IEC 60099 applies to non-linear metal-oxide resistor type surge arresters without spark gaps designed to limit voltage surges on a.c. power circuits.It presents the minimum criteria for the requirements and testing of gapless metal-oxide surge arresters that are applied to a.c. power systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717
Tên tiêu chuẩn
Erection of low voltage installations - Part 7-717: Requirements for special installations or locations - Mobile or transportable units (IEC 60364-7-717:2001, modified); German implementation of HD 60364-7-717:2004
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
HD 60364-7-717 (2004-11), IDT * IEC 60364-7-717 (2001-02), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 (1998-11)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997 + Corrigendum 1998); German version EN 60204-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60204-1*VDE 0113-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61140*VDE 0140-1 (2003-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61140*VDE 0140-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1997-01)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1 (2003-06)
Erection of low voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996/A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-551*VDE 0100-551 (1997-08)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment; Chapter 55: Other equipment; Section 551: Low-voltage generating sets (IEC 60364-5-551:1994); German version HD 384.5.551 S1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-551*VDE 0100-551
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1 (1997-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4*CEI 60227-4 (1992-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4*CEI 60227-4
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1 (1997-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1999-02)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-2*CEI 60309-2 (1999-04)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-2*CEI 60309-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-2*CEI 60614-2-2 (1980)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Particular specification for rigid plain conduits of insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-2*CEI 60614-2-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-3*CEI 60614-2-3 (1990-06)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section three: pliable conduits of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-3*CEI 60614-2-3
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60884-1*CEI 60884-1 (2002-06)
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60884-1*CEI 60884-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61557-8*CEI 61557-8 (1997-02)
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 8: Insulation monitoring devices for IT systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61557-8*CEI 61557-8
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 49400 (1999-06) * DIN EN 60309-1 (2000-05) * DIN EN 60309-2 (2000-05) * DIN EN 61386 Reihe * DIN EN 61386-1 (2004-07) * DIN EN 61557-8 (1998-05) * DIN EN 61558-1 (1998-07) * DIN EN 61558-1/A1 (1998-11) * DIN EN 61558-1/A11 (2003-10) * DIN VDE 0100 (1973-05) * DIN VDE 0100 Reihe * DIN VDE 0100-460 (2002-08) * DIN VDE 0281-3 (2001-01) * DIN VDE 0281-5 (2002-09) * DIN VDE 0281-7 (2001-01) * DIN VDE 0282-4 (2003-10) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * IEC 60204-1 (1997-10) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60364-5-551 (1994-10) * IEC 60364-7 * IEC 61558-1 (1997-02)
Thay thế cho
DIN IEC 64/893/CD (1997-01) * DIN VDE 0800-2 (1985-07)
Thay thế bằng
DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717 (2010-10)
Low-voltage electrical installations - Part 7-717: Requirements for special installations or locations - Mobile or transportable units (IEC 60364-7-717:2009, modified); German implementation HD 60364-7-717:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717 (2005-06)
Erection of low voltage installations - Part 7-717: Requirements for special installations or locations - Mobile or transportable units (IEC 60364-7-717:2001, modified); German implementation of HD 60364-7-717:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-717*VDE 0100-717
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-717 (2010-10) * DIN IEC 64/893/CD (1997-01) * DIN VDE 0100-735 (1991-06) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * DIN 57800-2/A2 (1983-09) * DIN 57800-2/A1 (1982-11) * DIN 57800-2 (1980-07) * VDE 0800 Teil 2d (1978) * DIN VDE 0800-2 (1973-04)
Từ khóa
Earth conductors * Earth electrodes * Earthing * Earthing installations * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Erection * Low-voltage equipment * Mobile * Modular units * Portable * Potential equalization * Protection against electric shocks * Protective measures * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Service installations in buildings * Specification (approval) * Vehicles
Số trang
29