Loading data. Please wait

IEC 60309-2*CEI 60309-2

Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories

Số trang: 95
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60309-2*CEI 60309-2
Tên tiêu chuẩn
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60309-2:1999*SABS IEC 60309-2:1999 (2000-03-25)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60309-2:1999*SABS IEC 60309-2:1999
Ngày phát hành 2000-03-25
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60309-2 (2000-05), IDT * DIN EN 60309-2 (2007-11), MOD * DIN EN 60309-2 (2013-01), IDT * BS EN 60309-2+A2 (1999-10-15), MOD * GB/T 11918.2 (2014), MOD * GB/T 11919 (2001), IDT * EN 60309-2 (1999-06), IDT * NF C63-310 (1999-12-01), IDT * SN EN 60309-2 (1999-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60309-2 (2000-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60309-2 (2008-01-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60309-2 (2013-03-01), NEQ * PN-EN 60309-2 (2002-08-15), IDT * PN-EN 60309-2 (2002-12-18), IDT * SS-EN 60309-2 (1999-08-20), IDT * UNE-EN 60309-2 (2001-07-26), IDT * GOST R 51323.2 (1999), IDT * GOST 30849.2 (2002), IDT * TS 7206 EN 60309-2 (2005-02-10), IDT * STN EN 60309-2 (2001-11-01), IDT * CSN EN 60309-2 ed. 3 (2000-12-01), IDT * DS/EN 60309-2 (2000-04-07), IDT * JS 60309-2 (2011-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 60309-2:1999 en;fr (1999-07-01), IDT * SABS IEC 60309-2:1999 (2000-03-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60309-2*CEI 60309-2 (1997-10)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-2*CEI 60309-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23H/89/FDIS (1998-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60309-2*CEI 60309-2 (1999-04)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-2*CEI 60309-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-2*CEI 60309-2 (1989-03)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 2: dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-2*CEI 60309-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-2*CEI 60309-2 (1981)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial use. Part 2 : Dimension requirements for the interchangability of pins and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-2*CEI 60309-2
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-2 AMD 1*CEI 60309-2 AMD 1 (1983)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial use. Part 2 : Dimension requirements for the interchangeability of pins and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-2 AMD 1*CEI 60309-2 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23H/89/FDIS (1998-11) * IEC 60309-2 (1997-10) * IEC 23H/71/FDIS (1997-06) * IEC 23H/67/CDV (1996-05) * IEC 23H/61/CDV (1995-03)
Từ khóa
Appliance couplers * Applicability * Applications * Bushes (mechanical components) * Clutches * Contact connection * Definitions * Dimensions * Dimensions on drawing * Electric connectors * Electric plugs * Electric socket contacts * Electric sockets * Electrical engineering * Electrical safety * Female connectors * Industrial * Industrial connectors * Industrial plug-in devices * Industrial sockets * Industries * Inscription * Jigs * Male connectors * Pin contacts * Pin joints * Plug-and-socket connection * Plugs * Protection against electric shocks * Rated voltage * Replaceability * Safety requirements * Specification (approval) * Suitable for plug-in connection * Implementation * Use
Số trang
95