Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Assessment of the weathering resistance
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-03-00
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements; German version EN 1469:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1469 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of compressive strength; German version EN 1926:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1926 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of real density and apparant density and of total and open porosity; German version EN 1936:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1936 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance; German version EN 12371:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12371 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load; German version EN 12372:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12372 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Petrographic examination; German version EN 12407:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12407 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Terminology; German version EN 12670:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12670 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment; German version EN 13161:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13161 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure; German version EN 13755:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13755 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity; German version EN 13919:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13919 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52106 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52106 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of natural stones; principles for the assessment of the weathering resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52106 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Assessment of the weathering resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52008 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |