Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998); German version EN ISO 13666:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics. Spectacle lenses. Vocabulary. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S11-400*NF EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophtalmics optics - Spectacles lenses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1999-02-05 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics. Spectacles lenses. Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN ISO 13666:en |
Ngày phát hành | 2001-07-20 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040. Thiết bị y tế |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Ophthalmology - Graduated dial scale (ISO 8429:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8429 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8429 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO/FDIS 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO/FDIS 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Terms and definitions (ISO/DIS 13666:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |