Loading data. Please wait
OENORM EN ISO 13666Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998)
Số trang: 52
Ngày phát hành: 1999-05-01
| Optics and optical instruments; Ophthalmology; Graduated dial scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8429 |
| Ngày phát hành | 1986-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CIE standard colorimetric illuminants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10526*CIE 526 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CIE standard colorimetric observers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) (multilingual version: en/fr/ru/de) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 13666 |
| Ngày phát hành | 2013-10-01 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) (multilingual version: en/fr/ru/de) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 13666 |
| Ngày phát hành | 2013-10-01 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 13666 |
| Ngày phát hành | 1999-05-01 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |