Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO/FDIS 13666:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Terms and definitions (ISO/DIS 13666:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO/FDIS 13666:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Terms and definitions (ISO/DIS 13666:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13666 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |