Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Renovation works on drainage channels
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2015-08-00
Drainage systems on private ground - Part 100: Specifications in relation to DIN EN 752 and DIN EN 12056 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-100 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Groundwater lowering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18305 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground drainage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18306 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of pressure pipework outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18307 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18309 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18319 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 3: Lining with close-fit pipes (ISO 11296-3:2009+Cor.1:2011); German version EN ISO 11296-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 4: Lining with cured-in-place pipes (ISO 11296-4:2009, corrected version 2010-06-01); German version EN ISO 11296-4:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-4 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 7: Lining with spirally-wound pipes (ISO 11296-7:2011); German version EN ISO 11296-7:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-7 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Renovation works on drainage channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18326 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Renovation works on drainage channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18326 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Renovation works on drainage channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18326 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |