Loading data. Please wait
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 3: Lining with close-fit pipes (ISO 11296-3:2009+Cor.1:2011); German version EN ISO 11296-3:2011
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2011-07-00
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes and fittings - Vicat softening temperature - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2507-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4435 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8772 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes - Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT) - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9852 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of creep ratio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9967 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9969 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and information on design of plastics piping systems used for renovation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11295 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11296-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 1: Butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13953 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid PVC pipes - Differential scanning calorimetry (DSC) method - Part 1: Measurement of the processing temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18373-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Material specifications and performance criteria for pipes, fittings and system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21138-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for renovation of underground non-pressure drainage and sewerage networks - Part 3: Lining with close-fit pipes (ISO 11296-3:2009+Cor.1:2011); German version EN ISO 11296-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11296-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |